Răng miệng là “cửa ngõ” sức khỏe, nhưng lại thường bị bỏ qua trong chăm sóc hàng ngày. Chính vì vậy, nhiều người chỉ phát hiện mình mắc các bệnh về răng khi tình trạng đã trở nặng, gây đau nhức hoặc ảnh hưởng tới ăn uống giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết sớm các bệnh lý về răng thường gặp nhất, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả để bảo vệ hàm răng khỏe mạnh lâu dài.

Vì sao cần phát hiện sớm các bệnh về răng?

Vì sao cần phát hiện sớm các bệnh về răng?
Vì sao cần phát hiện sớm các bệnh về răng?

Các bệnh về răng không chỉ gây đau nhức tại chỗ, ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai, mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng toàn thân như: viêm xoang, viêm khớp thái dương hàm, thậm chí nhiễm trùng máu trong những trường hợp nặng.

Việc phát hiện sớm giúp:

  • Điều trị đơn giản, chi phí thấp
  • Ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng
  • Bảo tồn răng thật lâu dài
  • Tránh phải can thiệp sâu như nhổ răng, làm răng giả

Tổng hợp các bệnh về răng phổ biến nhất hiện nay 

Tổng hợp các bệnh về răng phổ biến nhất hiện nay 
Tổng hợp các bệnh về răng phổ biến nhất hiện nay

Trong hệ thống răng miệng, các tổ chức răng phải đối mặt với nhiều yếu tố tác động mỗi ngày: vi khuẩn, axit từ thực phẩm, ma sát cơ học, lực nhai, thói quen vệ sinh, v.v. Nếu không được chăm sóc đúng cách, những tác nhân này sẽ dần phá huỷ men răng, ngà răng, gây nên hàng loạt bệnh lý về răng.

Dưới đây là tổng hợp các bệnh về răng phổ biến nhất hiện nay, đi kèm với dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân chính.

Sâu răng 

Sâu răng 
Sâu răng

Sâu răng là một trong những các bệnh về răng có tỷ lệ mắc cao nhất, xuất hiện ở mọi lứa tuổi từ trẻ em, người trưởng thành đến người cao tuổi.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Ban đầu là các đốm trắng đục trên bề mặt răng, sau đó tiến triển thành lỗ sâu màu nâu hoặc đen
  • Ê buốt khi ăn đồ lạnh, ngọt hoặc chua
  • Có thể xuất hiện đau nhức âm ỉ hoặc đau nhói nếu tổn thương đến tủy

Nguyên nhân chủ yếu:

  • Mảng bám chứa vi khuẩn sản sinh axit phá huỷ men răng
  • Chế độ ăn nhiều đường, tinh bột
  • Không vệ sinh răng đúng cách sau ăn
  • Thiếu fluor trong men răng

Sâu răng phát triển chậm, âm thầm, nếu không phát hiện kịp thời có thể lan rộng và dẫn tới viêm tủy, mất răng thật.

Viêm tủy răng

Viêm tủy là bệnh lý về răng nguy hiểm hơn sâu răng vì ảnh hưởng đến cấu trúc bên trong răng, nơi chứa dây thần kinh và mạch máu.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đau nhức dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi ăn đồ nóng/lạnh
  • Cơn đau lan lên đầu hoặc lan xuống hàm
  • Có thể kèm theo sưng má, nổi hạch nếu viêm lan rộng

Nguyên nhân:

  • Sâu răng kéo dài không được điều trị
  • Răng bị vỡ, nứt do chấn thương
  • Tác động nhiệt, hóa chất quá mạnh (làm trắng sai cách, kích ứng vật liệu trám)

Nếu viêm tủy không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến chết tủy, nhiễm trùng quanh chóp, hoặc hình thành ổ áp xe nguy hiểm.

Răng ê buốt (Răng nhạy cảm)

Răng nhạy cảm (dentin hypersensitivity) là tình trạng đau buốt thoáng qua khi răng tiếp xúc với nhiệt độ (lạnh/nóng), đồ ngọt, chua hoặc khi chải răng.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Ê buốt răng khi ăn kem, uống nước đá hoặc ăn trái cây chua
  • Cơn buốt thường ngắn nhưng lặp lại nhiều lần
  • Không đau tự phát như viêm tủy, không sưng

Nguyên nhân thường gặp:

  • Mòn men răng do chải răng sai cách
  • Tụt nướu khiến phần chân răng lộ ra (phần không được men bảo vệ)
  • Nghiến răng khi ngủ
  • Tác động từ tẩy trắng răng, làm mòn mặt răng do hóa chất

Mặc dù không phải là bệnh lý nghiêm trọng, nhưng nếu không được chăm sóc đúng, tình trạng răng nhạy cảm sẽ trở nên dai dẳng, gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày.

Viêm quanh thân răng khôn

Trong nhóm các bệnh lý về răng, viêm quanh thân răng khôn thường xảy ra ở người trưởng thành, đặc biệt trong độ tuổi 18–25 – thời điểm răng khôn (răng số 8) mọc.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng góc hàm
  • Sưng nướu quanh răng khôn, có thể há miệng khó
  • Đôi khi kèm sốt nhẹ, mệt mỏi
  • Hơi thở có mùi do vi khuẩn phân huỷ thức ăn mắc lại

Nguyên nhân chính:

  • Răng khôn mọc lệch, mọc kẹt dưới nướu gây viêm mô quanh răng
  • Thức ăn tích tụ không được làm sạch
  • Vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng cục bộ

Viêm quanh thân răng khôn nếu tái phát nhiều lần có thể làm ảnh hưởng cả răng số 7 kế cận, dẫn đến mất răng sớm.

Mòn cổ răng

Mòn cổ răng là một dạng tổn thương không do sâu răng, xuất hiện ở vùng gần nướu – thường thấy ở mặt ngoài răng hàm và răng cửa dưới.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Xuất hiện rãnh nhỏ hình chữ V hoặc lõm nhẹ ở cổ răng
  • Răng nhạy cảm khi chạm vào hoặc khi dùng bàn chải
  • Có thể lộ ngà, đổi màu vàng hoặc nâu nhạt

Nguyên nhân chính:

  • Chải răng sai cách (chải ngang, lực quá mạnh)
  • Sử dụng bàn chải lông cứng
  • Tiếp xúc với axit thường xuyên trong thực phẩm hoặc môi trường làm việc (công nhân hoá chất, bếp)

Nếu không khắc phục kịp thời, tổn thương có thể lan sâu vào ngà, ảnh hưởng cấu trúc răng và gây viêm tủy.

Răng nứt, răng vỡ 

Là tình trạng răng có vết nứt nhỏ (khó phát hiện bằng mắt thường) do chấn thương, nhai đồ cứng hoặc nghiến răng lâu ngày.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đau nhói khi cắn mạnh
  • Ê buốt khi ăn đồ lạnh
  • Cảm giác “tách tách” trong răng khi nhai

Nguyên nhân chính:

  • Va đập mạnh (té ngã, tai nạn)
  • Ăn nhai thực phẩm cứng
  • Thói quen nghiến răng
  • Răng từng điều trị tủy, mất độ đàn hồi

Vết nứt tuy nhỏ nhưng có thể là điểm yếu khiến vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, gây viêm và nhiễm trùng tiềm ẩn.

Răng mọc lệch, chen chúc

Dù không phải là bệnh lý cấp tính, nhưng răng mọc lệch đặc biệt ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên là một trong những vấn đề răng miệng cần quan tâm từ sớm.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Răng mọc lệch khỏi cung hàm, xô đẩy các răng bên cạnh
  • Răng khểnh, răng xoay trục hoặc răng không trồi hết khỏi nướu
  • Khó làm sạch khi đánh răng, dễ tích mảng bám và sâu kẽ răng

Nguyên nhân:

  • Di truyền
  • Mất răng sữa sớm không đúng cách
  • Không kiểm soát thói quen xấu khi còn nhỏ (ngậm tay, đẩy lưỡi)

Nếu không can thiệp, răng mọc lệch có thể ảnh hưởng đến khớp cắn, gây mỏi hàm, đau thái dương và mất thẩm mỹ.

Cách điều trị các bệnh về răng hiệu quả 

Để điều trị hiệu quả các bệnh về răng, cần có chiến lược đúng đắn, không chỉ dừng lại ở việc xử lý triệu chứng mà còn phải loại bỏ tận gốc nguyên nhân gây bệnh, phục hồi cấu trúc răng và dự phòng tái phát. Dưới đây là hệ thống các phương pháp điều trị đang được áp dụng rộng rãi tại nha khoa, chia theo từng mức độ tổn thương từ nhẹ đến nặng.

Điều trị bảo tồn – phục hồi răng ở giai đoạn sớm

Áp dụng cho: sâu răng nhẹ, răng nhạy cảm, mòn men nhẹ, mòn cổ răng, viêm quanh răng khôn chưa biến chứng.

a. Trám răng (hàn răng)

Đây là phương pháp điều trị phổ biến và đơn giản nhất cho các bệnh lý về răng ở giai đoạn khởi phát. Trám răng giúp:

  • Lấp đầy lỗ sâu, hố rãnh hoặc vết mòn ở bề mặt răng
  • Ngăn ngừa vi khuẩn tiếp tục tấn công vào ngà – tủy
  • Khôi phục hình dạng và chức năng ăn nhai

Vật liệu sử dụng:

  • Composite (thẩm mỹ, màu giống răng thật)
  • GIC (glass ionomer cement – có giải phóng fluor)

Trám răng là lựa chọn đầu tay trong điều trị sâu răng, mòn cổ răng, răng bị lộ ngà do tụt nướu hoặc ê buốt kéo dài.

b. Bôi fluoride và vật liệu tái khoáng

Với trường hợp răng nhạy cảm, men răng yếu, sâu men chưa có lỗ, bác sĩ có thể dùng:

  • Gel hoặc varnish fluoride nồng độ cao
  • Kem chứa nano-hydroxyapatite, calcium phosphate, CPP-ACP

Những vật liệu này giúp:

  • Bịt kín các ống ngà, giảm ê buốt
  • Tái khoáng men răng đang bị mòn nhẹ
  • Bảo vệ răng khỏi axit và vi khuẩn

Điều trị tủy răng (nội nha)

Điều trị tủy răng (nội nha)
Điều trị tủy răng (nội nha)

Áp dụng cho: viêm tủy răng, tủy hoại tử, áp xe quanh chóp – thường là giai đoạn trung bình đến nặng của các bệnh về răng.

Quy trình điều trị tủy gồm:

  1. Gây tê cục bộ để đảm bảo không đau trong quá trình
  2. Mở buồng tủy, loại bỏ mô tủy bị viêm, hoại tử
  3. Làm sạch và tạo hình ống tủy bằng dụng cụ tay hoặc máy
  4. Trám bít kín ống tủy bằng vật liệu gutta percha
  5. Phục hồi thân răng bằng trám hoặc bọc sứ tùy mức độ tổn thương

Điều trị tủy giúp giữ lại răng thật, ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng vào xương hàm hoặc máu, một biến chứng rất nguy hiểm nếu để kéo dài.

Phục hồi sau điều trị tủy:

  • Trám composite nếu mô răng còn nhiều
  • Bọc mão sứ nếu răng yếu, gãy vỡ lớn, răng sau điều trị tủy

Can thiệp phẫu thuật – nhổ răng

Áp dụng khi: không thể bảo tồn được răng do sâu quá nặng, răng lung lay, răng khôn mọc lệch gây viêm tái phát.

Trường hợp nhổ răng thường gặp:

  • Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm
  • Răng sâu vỡ sát lợi, không còn khả năng phục hồi
  • Răng bị viêm nha chu nặng, lung lay cấp độ 3
  • Răng nứt dọc chân, gãy dọc thân không thể trám hay bọc lại

Quy trình nhổ răng:

  • Gây tê cục bộ hoặc tiểu phẫu nếu là răng khôn
  • Nhổ răng an toàn, kiểm soát chảy máu
  • Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng: vệ sinh, ăn uống, tái khám

Phục hình răng sau mất răng hoặc tổn thương lớn

Sau khi răng mất hoặc bị mài nhỏ để điều trị, việc phục hồi thẩm mỹ và chức năng ăn nhai là bước quan trọng trong điều trị toàn diện các bệnh về răng.

Các phương pháp phục hình phổ biến:

  • Bọc mão răng sứ: bảo vệ răng sau điều trị tủy, răng yếu hoặc vỡ nhiều
  • Cầu răng cố định: thay thế 1–2 răng đã mất bằng cách mài răng kế cận
  • Răng giả tháo lắp: dành cho người mất nhiều răng, không đủ điều kiện làm implant
  • Trồng implant: phục hồi răng đã mất bằng cách cấy trụ titanium vào xương hàm

Ưu điểm của phục hình:

  • Cải thiện thẩm mỹ và khả năng ăn nhai
  • Bảo vệ răng thật còn lại khỏi xô lệch
  • Giúp người bệnh tự tin, nâng cao chất lượng cuộc sống

Điều trị hỗ trợ và dự phòng tái phát

Sau khi điều trị xong các bệnh lý về răng, việc chăm sóc răng miệng hàng ngày và tái khám định kỳ là yếu tố quyết định hiệu quả dài lâu.

Các biện pháp hỗ trợ:

  • Cạo vôi răng định kỳ 6 tháng/lần để loại bỏ mảng bám cứng, giảm nguy cơ viêm nướu – nha chu
  • Dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng sát khuẩn mỗi ngày
  • Hạn chế thức ăn chứa đường, nước có gas, đồ chua
  • Thay đổi thói quen xấu: nghiến răng, chải răng quá mạnh, ăn nhai 1 bên
  • Khám răng định kỳ để phát hiện sớm các bệnh về răng trước khi chuyển nặng

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại phản hồi cho DrKam qua hotline 0917.05.99.33 để được đội ngũ chuyên gia của DrKam tư vấn miễn phí nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline
Chat Facebook
Chat Zalo