22 10 85

[Cảnh báo] Răng bị lung lay làm sao để chắc lại? Nguyên nhân và cách điều trị tận gốc

drkam22
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ Nguyễn Trọng Hải

Đại học Y Hà Nội


Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ. Bác sĩ Hải hiện là cố vấn chuyên môn tại DrKam, đồng hành trong việc xây dựng các nội dung khoa học và dễ áp dụng cho cộng đồng.

XEM CHI TIẾT

Răng bị lung lay làm sao để chắc lại là nỗi băn khoăn của nhiều người trưởng thành, đặc biệt khi tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ khuôn mặt. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân khiến răng bị lung lay, cách điều trị theo từng mức độ và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để giữ răng luôn chắc khỏe, ổn định lâu dài.

Tình trạng về răng bị lung lay

Răng lung lay là dấu hiệu cho thấy cấu trúc nâng đỡ răng bao gồm nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng đang bị tổn thương. Tình trạng này khiến răng không còn bám chắc vào hàm, dễ lay động khi chạm vào hoặc ăn nhai. Việc đánh giá mức độ lung lay sẽ giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp, từ bảo tồn đến phục hình.

Phân loại mức độ lung lay răng:

  • Lung lay nhẹ (độ 1): Răng chỉ lay khi dùng lực đẩy nhẹ bằng tay, chưa ảnh hưởng rõ đến ăn nhai
  • Lung lay trung bình (độ 2): Răng lắc rõ ràng khi ăn nhai, đôi khi có cảm giác đau nhẹ.
  • Lung lay nặng (độ 3): Răng gần như rời khỏi ổ răng, di động nhiều kể cả khi không ăn, có thể kèm theo viêm, tiêu xương hoặc mủ quanh chân răng.

Răng bị lung lay làm sao để chắc lại?

Việc điều trị răng bị lung lay cần được xác định dựa trên nguyên nhân gốc rễ, mức độ lung lay, và khả năng phục hồi mô quanh răng. Mục tiêu điều trị là ngăn tổn thương tiến triển, phục hồi chức năng nâng đỡ và bảo tồn răng thật tối đa. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến theo mức độ tổn thương.

Can thiệp không cần phẫu thuật

Với các trường hợp răng lung lay nhẹ đến trung bình, chưa mất xương nhiều, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị bảo tồn như:

  • Điều trị bệnh lý răng miệng liên quan: Trám răng khi có sâu; điều trị tủy nếu viêm tủy lan rộng nhưng chưa tiêu xương.
  • Cạo vôi răng – xử lý mặt gốc răng: Loại bỏ mảng bám, cao răng và vi khuẩn vùng nướu giúp mô nướu bám lại vào chân răng.
  • Nẹp cố định răng: Gắn vật liệu cố định chuyên dụng (sợi composite, dây cung) để giữ răng lung lay ổn định, giảm lực tác động trong lúc lành thương.
  • Điều chỉnh khớp cắn: Với người nghiến răng, cắn lệch bác sĩ có thể mài chỉnh khớp cắn hoặc làm máng nhai đeo ban đêm để giảm lực lên răng yếu.

Can thiệp phẫu thuật tiên tiến

Khi răng lung lay do mất mô nâng đỡ nghiêm trọng, các thủ thuật nha chu chuyên sâu có thể được chỉ định:

  • Phẫu thuật lật vạt: Bác sĩ bóc tách nướu để làm sạch sâu túi nha chu và mặt chân răng, loại bỏ mô viêm giúp kiểm soát vi khuẩn.
  • Ghép xương: Sử dụng xương tự thân, xương nhân tạo hoặc màng sinh học để phục hồi vùng xương ổ răng bị tiêu, nâng đỡ lại răng lung lay
  • Ghép mô mềm: Trong trường hợp tụt nướu nặng, bác sĩ có thể dùng mô ghép để che phủ chân răng và tái tạo mô liên kết quanh răng.

Nhổ bỏ và phục hình

Khi răng lung lay mức độ nặng (độ 3–4), xương tiêu nhiều và không thể bảo tồn, cần nhổ răng để tránh viêm lan rộng hoặc ảnh hưởng răng bên cạnh.

  • Hậu quả của mất răng: Tiêu xương hàm, lệch răng, sai khớp cắn, hóp má làm gương mặt già hơn tuổi.
  • Giải pháp phục hình: Trồng răng Implant là lựa chọn tối ưu: cấy trụ titanium vào xương hàm và phục hình răng như thật. Implant giúp duy trì mật độ xương, phục hồi khả năng ăn nhai và thẩm mỹ toàn diện.

Các biện pháp hỗ trợ tại nhà

Các biện pháp tự nhiên dưới đây không thay thế điều trị nha khoa, nhưng có thể hỗ trợ làm sạch, kháng viêm, và phần nào giảm cảm giác lung lay nhẹ.

Biện pháp hỗ trợCông dụng chínhCách sử dụng
Nước muối ấmSát khuẩn, làm sạch chân răng, giảm viêmPha muối với nước ấm, ngậm 2–3 phút, 2 lần/ngày (sáng và tối)
Trà xanhChống oxy hóa, kháng khuẩn, giảm hôi miệngHãm trà đặc, để nguội và dùng súc miệng sau khi đánh răng
Nước bí đaoMát gan, giảm nhiệt, hỗ trợ chống viêmÉp nước bí đao tươi, uống 1 ly/ngày, không thêm đường
Rượu hạt cauSát khuẩn mạnh, giúp se khít nướuNgâm hạt cau khô với rượu 40 độ, dùng bông gòn thấm chấm quanh chân răng
Hạt bầuLàm chắc chân răng, giảm đauNướng hạt bầu, giã nhỏ, hòa nước ấm để súc miệng 1–2 lần/ngày
Trái cây giàu vitamin CTăng cường sức đề kháng, chống viêmĂn cam, quýt, dâu tây, kiwi… mỗi ngày, tốt nhất ăn tươi, không thêm đường
Vỏ xoài + rượu trắngKháng khuẩn, làm sạch vùng nướu viêmNgâm vỏ xoài với rượu trắng, súc miệng hoặc chấm quanh răng bị lung lay
Tỏi tươiKháng khuẩn tự nhiên, giảm viêmÉp tỏi lấy nước, hòa loãng, chấm nhẹ lên vùng răng đau (tránh bôi trực tiếp lên nướu nếu rát)

Răng lung lay có giữ lại được không?

Khả năng giữ lại răng lung lay phụ thuộc vào nguyên nhân gây lung lay, mức độ tổn thương cấu trúc nâng đỡ răng, cũng như thời điểm điều trị. Không phải trường hợp nào răng lung lay cũng cần nhổ bỏ, nếu phát hiện sớm và can thiệp đúng cách, nhiều răng vẫn có thể phục hồi chức năng.

Các trường hợp có thể phục hồi răng lung lay

  • Lung lay do thay đổi nội tiết tố (phụ nữ mang thai): Thường chỉ là tạm thời, mô quanh răng sẽ ổn định trở lại sau sinh.
  • Chấn thương nhẹ hoặc viêm nha chu giai đoạn sớm: Có thể điều trị bảo tồn bằng cạo vôi răng, nẹp cố định và kiểm soát viêm nhiễm.
  • Lung lay do thói quen nghiến răng, khớp cắn sai: Có thể cải thiện nhờ điều chỉnh lực nhai và máng chống nghiến.

Các trường hợp khó hoặc không thể giữ lại răng lung lay

  • Thoái hóa do tuổi tác: Mô quanh răng bị tiêu dần theo thời gian, khó phục hồi.
  • Viêm tủy, sâu răng lan rộng: Vi khuẩn đã phá hủy tủy và xương quanh chân răng.
  • Tiêu xương nghiêm trọng: Mất xương ổ răng không thể tái tạo đủ để nâng đỡ răng.
  • Tổn thương nặng hoặc răng lung lay độ 3–4: Răng gần như rời khỏi hàm, không đáp ứng điều trị bảo tồn.

Nguyên nhân khiến răng bị lung lay

Răng bị lung lay là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng hoặc toàn thân. Việc xác định chính xác nguyên nhân sẽ giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Bệnh nha chu – Nguyên nhân phổ biến nhất

  • Tỷ lệ gặp: 50–60% các trường hợp răng lung lay là do nha chu.
  •  Cơ chế tiến triển:
  • Mảng bám và cao răng tích tụ → viêm nướu (sưng, chảy máu).
  • Viêm lan sâu xuống dây chằng và xương ổ răng → tiêu xương → răng lung lay.
  • Dấu hiệu đi kèm: Nướu tụt, hôi miệng, răng dài ra bất thường, có thể chảy mủ.

Các nguyên nhân cơ học

  • Tật nghiến răng: Thường xảy ra khi ngủ hoặc do căng thẳng, lực nghiến có thể gấp 10 lần khi ăn nhai bình thường → tổn thương dây chằng và răng lung lay.
  • Chấn thương: Té ngã, va chạm mạnh làm giãn hoặc đứt sợi dây chằng nha chu, khiến răng không còn giữ chắc.

Ảnh hưởng toàn thân và nội tiết tố

  • Loãng xương: Giảm mật độ xương toàn thân, bao gồm cả xương hàm → không đủ nâng đỡ chân răng.
  • Mang thai: Sự thay đổi estrogen, progesterone khiến nướu nhạy cảm, dễ viêm → mô nâng đỡ lỏng lẻo.
  • Tiểu đường: Gây suy giảm miễn dịch, chậm lành thương → viêm nha chu tiến triển nhanh hơn, dễ lung lay răng.
  • Lão hóa: Suy giảm chức năng toàn thân và mô nha chu theo tuổi tác.
  • Tác dụng phụ thuốc: Hóa trị ung thư hoặc một số thuốc làm giảm tiết nước bọt, gây viêm và lung lay răng.

Các vấn đề răng miệng khác

  • Sâu răng nặng: Vi khuẩn ăn mòn đến buồng tủy, lan xuống chân răng → hình thành ổ áp xe, tiêu xương.
  • Tiêu xương răng: Do mất răng lâu ngày không phục hình hoặc do bệnh lý nha chu → không còn nền xương giữ răng.

Chế độ ăn uống kém

  • Thiếu dinh dưỡng: Thiếu vitamin C, D, canxi → giảm khả năng tái tạo mô nâng đỡ răng.
  • Chế độ ăn nhiều đường, axit: Làm tăng nguy cơ sâu răng, viêm nướu kéo dài → lung lay răng.

Cách phòng ngừa tình trạng răng lung lay hiệu quả

Phòng bệnh luôn là cách bảo vệ răng miệng tốt nhất. Dưới đây là các giải pháp giúp duy trì độ chắc khỏe cho răng và ngăn ngừa tình trạng lung lay tiến triển.

Vệ sinh răng miệng đúng cách

  • Đánh răng nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật ít nhất 2 lần/ngày.
  • Thay bàn chải định kỳ 3–4 tháng/lần, chọn loại lông mềm.
  • Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng chuyên dụng giúp giảm viêm nướu, loại bỏ vi khuẩn gây bệnh nha chu

Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D và vitamin C như sữa, cá hồi, rau xanh, cam, quýt…
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm khoang miệng, hỗ trợ quá trình tự làm sạch của nước bọt.
  • Hạn chế thực phẩm nhiều đường, axit, hoặc quá dai cứng gây áp lực lên răng và dây chằng nha chu.

Từ bỏ những thói quen có hại

  • Không dùng răng để cắn vật cứng, xé bao bì, mở nắp chai.
  • Nếu có thói quen nghiến răng khi ngủ, nên đến nha khoa để được làm máng chống nghiến chuyên dụng.

Thăm khám răng miệng định kỳ

  • Khám răng và cạo vôi định kỳ 6 tháng/lần để kiểm soát bệnh nha chu từ giai đoạn sớm.
  • Bác sĩ sẽ phát hiện sớm các răng có dấu hiệu lung lay và đưa ra phương án điều trị phù hợp, tránh phải nhổ bỏ.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại phản hồi cho DrKam qua hotline 0917.05.99.33 để được đội ngũ chuyên gia của DrKam tư vấn miễn phí nhé!

Tiktok: https://www.tiktok.com/@drkampharmaofficial

Facebook: https://www.facebook.com/@drkam.songkhoecungchuyengia hoặc https://www.facebook.com/drkam.bacsirangmienghong



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan
21 10 93
Sâu răng nhẹ là giai đoạn sớm nhất trong tiến trình sâu răng, khi tổn thương còn khu trú ở...
Xem thêm
21 10 92
Thực tế cho thấy sâu răng sữa có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử...
Xem thêm
21 10 91
Răng sâu độ 3 là như thế nào? Đây là giai đoạn sâu đã vượt ngà và chạm/đe dọa tủy...
Xem thêm
Hotline
Chat Facebook
Chat Zalo