27 10 99

[CẢNH BÁO] Răng sâu vào tuỷ phá hoại sức khỏe răng miệng nghiêm trọng – 3 cách điều trị

drkam22
Cố vấn chuyên môn: Bác sĩ Nguyễn Trọng Hải

Đại học Y Hà Nội


Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ. Bác sĩ Hải hiện là cố vấn chuyên môn tại DrKam, đồng hành trong việc xây dựng các nội dung khoa học và dễ áp dụng cho cộng đồng.

XEM CHI TIẾT

Sâu răng tưởng chừng là bệnh lý đơn giản, nhưng nếu chủ quan không điều trị, nó có thể âm thầm ăn sâu vào tủy răng (răng sâu vào tuỷ) nơi chứa dây thần kinh và mạch máu. Khi đó, người bệnh sẽ phải đối mặt với cơn đau dữ dội, viêm nhiễm lan rộng, thậm chí mất răng vĩnh viễn.

Răng sâu vào tủy là như thế nào?

Răng sâu vào tủy là giai đoạn nặng của sâu răng, khi vi khuẩn đã không chỉ làm tổn thương men răng và ngà răng, mà còn xâm nhập vào buồng tủy – nơi chứa các dây thần kinh và mạch máu quan trọng trong răng.

Một khi tủy răng bị viêm hoặc hoại tử, người bệnh không chỉ đối mặt với cơn đau dữ dội kéo dài, mà còn có nguy cơ nhiễm trùng lan rộng và mất răng vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời.

Cơ chế tiến triển của sâu răng vào tủy:

  • Vi khuẩn trong mảng bám răng tạo axit ăn mòn men răng.
    • Tiếp tục phá hủy lớp ngà răng bên dưới hình thành lỗ sâu.
    • Nếu không được điều trị vi khuẩn xâm nhập tủy răng.
    • Tủy bị viêm, hoại tử gây đau, sưng, nhiễm trùng quanh chóp chân răng.

Hậu quả răng sâu vào tủy nếu không được điều trị

Khi răng sâu đã lan tới tủy và không được xử lý kịp thời, bạn có thể đối mặt với hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn tác động tiêu cực đến toàn thân.

Biến chứng tại chỗ

  • Viêm tủy răng: Vi khuẩn gây viêm nhiễm buồng tủy → lan xuống chóp răng → gây viêm quanh chóp, viêm xương ổ răng.
    Áp xe răng: Hình thành túi mủ quanh chân răng, gây sưng nướu, đau nhức dữ dội, khó há miệng.
    Tiêu xương răng: Viêm kéo dài phá hủy mô quanh chân răng → tiêu xương hàm → răng lung lay, có thể gãy rụng.
    Hôi miệng nặng: Vi khuẩn phân hủy mô chết trong tủy → gây mùi hôi tanh kéo dài, không thể cải thiện bằng súc miệng hay đánh răng.

Biến chứng toàn thân

  • Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng lan sang mô mềm xung quanh, khiến mặt sưng to, khó thở, khó nuốt, nguy hiểm đến tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
    Nhiễm trùng huyết: Trường hợp vi khuẩn từ ổ viêm lan vào máu gây nhiễm trùng toàn thân.
    Mất răng vĩnh viễn: Răng bị sâu nặng, không thể phục hồi buộc phải nhổ bỏ.
    Ảnh hưởng sức khỏe toàn thân: Viêm nhiễm mạn tính trong khoang miệng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường, thận, hô hấp…

Dấu hiệu nhận biết răng sâu vào tủy

Nhận biết sớm các dấu hiệu sâu răng vào tủy là yếu tố then chốt để điều trị kịp thời, ngăn chặn tổn thương lan rộng và tránh biến chứng nguy hiểm. Tùy theo giai đoạn tiến triển, biểu hiện sẽ có sự khác biệt rõ rệt:

Giai đoạn đầu (sâu sát tủy)

  • Ê buốt khi ăn uống: Cảm giác ê buốt thoáng qua khi dùng đồ nóng, lạnh, chua, ngọt.
    Đau âm ỉ nhẹ: Đau không liên tục, thường xuất hiện khi ăn nhai mạnh hoặc khi thay đổi nhiệt độ.
    Lỗ sâu lớn: Có thể nhìn thấy lỗ sâu màu đen hoặc nâu, sâu vào trong thân răng.
    Hơi thở có mùi: Vi khuẩn trong lỗ sâu bắt đầu phân hủy thức ăn gây mùi hôi nhẹ.

Giai đoạn sâu răng vào tủy (viêm tủy cấp)

  • Đau nhức dữ dội: Cơn đau kéo dài, dữ dội hơn vào ban đêm khiến khó ngủ, thậm chí phải ngồi dậy để xoa răng.
    Đau lan rộng: Cảm giác đau nhói có thể lan lên thái dương, tai hoặc nửa mặt cùng bên.
    Nhạy cảm với nhiệt độ: Đau buốt khi uống nước lạnh hoặc ăn nóng.
    Men răng bị phá hủy: Lỗ sâu lớn hơn, men mòn, ngà răng lộ rõ, thậm chí thấy hố sâu vào buồng tủy.

Giai đoạn viêm tủy hoại tử – viêm quanh chóp

  • Giảm đau đột ngột: Người bệnh tưởng khỏi nhưng thực chất là tủy đã hoại tử, dây thần kinh chết – dấu hiệu nguy hiểm tiềm ẩn.
    Sưng nướu, xuất hiện mủ: Vùng nướu quanh răng sưng đỏ, có thể thấy mụn mủ trắng nhỏ gần chân răng (áp xe quanh chóp).
    Hôi miệng nặng: Hơi thở có mùi tanh rõ rệt do tủy hoại tử và vi khuẩn sinh mủ.
    Răng lung lay: Do tiêu xương ổ răng quanh chân răng.
    Sốt, sưng mặt: Nhiễm trùng lan rộng gây sưng má, đau nhức toàn vùng hàm.

Nguyên nhân khiến răng sâu vào tủy

Tình trạng sâu răng ăn vào tủy thường là hệ quả của sự kết hợp giữa thói quen sinh hoạt thiếu khoa học và việc điều trị chậm trễ. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến sâu tủy răng cần được nhận diện và kiểm soát:

Sâu răng không được điều trị kịp thời

  • Vi khuẩn trong mảng bám dần phá vỡ men răng, sau đó xâm nhập vào lớp ngà và cuối cùng là tủy răng.
  • Người bệnh chủ quan với các triệu chứng ban đầu như ê buốt, đốm trắng tạo điều kiện cho sâu răng tiến triển âm thầm.

Vệ sinh răng miệng kém

  • Không đánh răng đúng cách, không sử dụng chỉ nha khoa, nước súc miệng mảng bám, vi khuẩn tồn tại lâu trên răng.
  • Răng cửa và các răng trong thường bị bỏ sót, dẫn đến nguy cơ sâu cao hơn.

Chấn thương răng

  • Gãy, nứt răng do va chạm hoặc tai nạn làm lộ buồng tủy vi khuẩn dễ xâm nhập gây viêm tủy.

Điều trị nha khoa sai cách

  • Hàn trám răng không sát khít, mão sứ kém chất lượng hoặc thực hiện điều trị tủy không triệt để tạo điều kiện tái viêm, sâu lan vào tủy.

Cách điều trị răng sâu vào tủy hiệu quả

Tùy theo mức độ tổn thương, vị trí răng và khả năng bảo tồn, việc điều trị răng sâu vào tủy có thể bao gồm các phương pháp bảo tồn hoặc can thiệp triệt để. Dưới đây là các hướng điều trị thường được bác sĩ chỉ định:

Sử dụng thuốc giảm đau – tạm thời kiểm soát triệu chứng

Khi áp dụng:
Dùng trong giai đoạn chờ khám hoặc khi chưa thể điều trị chuyên sâu ngay.

Loại thuốc thường dùng:

  • Thuốc giảm đau (Paracetamol, Ibuprofen…) để giảm cảm giác đau nhức.
  • Thuốc kháng sinh (Amoxicillin, Metronidazole…) nếu có nhiễm trùng quanh chóp răng hoặc mô mềm.

Lưu ý:
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc kéo dài vì có thể che mờ triệu chứng, khiến bệnh tiến triển nặng hơn.

Điều trị tủy răng và phục hình

Đây là phương pháp điều trị bảo tồn phổ biến nhất cho sâu răng ăn vào tủy. Quy trình gồm:

Bước 1: Gây tê và mở buồng tủy
Giúp loại bỏ mô tủy bị viêm, hoại tử và giảm đau ngay lập tức.

Bước 2: Làm sạch và tạo hình ống tủy
Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ vi khuẩn, mảnh vụn và mô chết trong hệ thống ống tủy.

Bước 3: Trám bít kín ống tủy
Dùng vật liệu gutta-percha và xi măng nha khoa để ngăn ngừa tái nhiễm.

Bước 4: Phục hình răng
Tuỳ mức độ tổn thương, bác sĩ có thể:

  • Hàn trám răng: Với trường hợp sâu nhỏ hoặc vừa, sau khi điều trị tủy.
  • Bọc răng sứ: Khi răng mất nhiều mô, yếu và cần bảo vệ lâu dài.

Cắt chóp răng (apicoectomy)

Khi áp dụng:
Răng đã điều trị tủy nhưng vẫn bị viêm quanh chóp hoặc tái nhiễm.
Mục tiêu:
Loại bỏ phần chóp răng bị viêm và mô tổn thương quanh chân răng, sau đó hàn kín ống tủy từ đỉnh chân răng.

Nhổ răng khi không thể bảo tồn

Chỉ định nhổ răng:

  • Răng sâu phá huỷ nặng, chỉ còn chân răng.
  • Viêm quanh chóp lan rộng, không đáp ứng với điều trị tủy.
  • Răng lung lay, nhiễm trùng nặng ảnh hưởng mô xung quanh.

Sau khi nhổ:
Cần phục hình để tránh tiêu xương, xô lệch răng:

  • Trồng răng implant
  • Làm cầu răng sứ
  • Hàm tháo lắp

Hướng dẫn cách phòng ngừa sâu răng vào tủy

Sâu răng vào tủy là hệ quả của việc chủ quan với sâu răng nhẹ và thói quen chăm sóc răng miệng không đúng cách. Để ngăn ngừa tình trạng này, cần duy trì chế độ chăm sóc răng miệng khoa học và tuân thủ các nguyên tắc sau:

Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày

  • Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride.
  • Chải kỹ 3 mặt răng (mặt ngoài – mặt trong – mặt nhai) ít nhất 2 phút mỗi lần.
  • Không chải quá mạnh vì dễ làm mòn men răng và tụt nướu.

Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng sát khuẩn

  • Chỉ nha khoa: Giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn kẹt ở kẽ răng – nơi mà bàn chải không làm sạch được.
  • Nước súc miệng: Sử dụng loại có khả năng sát khuẩn, hỗ trợ giảm viêm, bảo vệ răng nướu.
    (Khuyến khích sử dụng sản phẩm nước súc miệng DrKam – chứa thành phần lành tính, phù hợp cho người có nguy cơ sâu răng cao)

Hạn chế đường và thực phẩm chứa axit

  • Hạn chế ăn vặt thường xuyên, đặc biệt là các thực phẩm chứa nhiều đường, tinh bột dính như kẹo, bánh quy, snack…
  • Tránh uống nước ngọt có gas thường xuyên vì làm giảm độ pH trong khoang miệng, thúc đẩy quá trình hủy khoáng.

Thăm khám và lấy cao răng định kỳ 6 tháng/lần

  • Phát hiện sớm các vùng sâu răng tiềm ẩn và xử lý kịp thời.
  • Cạo vôi răng giúp làm sạch mảng bám và vi khuẩn tích tụ – nguyên nhân trực tiếp gây viêm nha chu và sâu răng.

Điều trị sớm ngay khi phát hiện sâu răng

  • Khi thấy có dấu hiệu như đốm trắng trên răng, ê buốt nhẹ hoặc đổi màu răng → nên đi khám ngay để được can thiệp từ giai đoạn đầu.
  • Tái khoáng hoặc trám ngừa giúp ngăn sâu răng phát triển đến tủy.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại phản hồi cho DrKam qua hotline 0917.05.99.33 để được đội ngũ chuyên gia của DrKam tư vấn miễn phí nhé!

Tiktok: https://www.tiktok.com/@drkampharmaofficial

Facebook: https://www.facebook.com/@drkam.songkhoecungchuyengia hoặc https://www.facebook.com/drkam.bacsirangmienghong



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan
27 10 101
Sâu kẽ răng thường không dễ nhận biết ở giai đoạn đầu, nhưng một khi đã tiến triển sẽ gây...
Xem thêm
27 10 100
Sâu răng hàm thường bị xem nhẹ vì nằm ở vị trí khuất, ít được chú ý trong quá trình...
Xem thêm
27 10 97
Hiểu rõ các giai đoạn sâu răng sẽ giúp người bệnh chủ động phát hiện sớm, xử lý đúng cách...
Xem thêm
Hotline
Chat Facebook
Chat Zalo